--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ water hyacinth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoàng phái
:
Royal bloodNgười hoàng pháiA person of royal blood
+
gaoler
:
cai ngục, cai tù
+
mightily
:
mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội
+
electoral college
:
Hội đồng các đại cử tri
+
war
:
chiến tranhaggressive war chiến tranh xâm lượcnuclear war chiến tranh hạt nhânlocal war chiến tranh cục bộwar of nerves chiến tranh cân nãothe Great Was; World War I đại chiến IWorld War II đại chiến IIto be at war with có chiến tranh vớito declare war on (against, upon) tuyên chiến vớito go to the wars ra đi chiến đấuto make (wage) war on (upon) tiến thành chiến tranh với